Máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp)
Máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp) được chứng nhận lâm sàng cho kết quả chính xác tuyệt đối, nhanh chóng, đáng tin cậy, dễ dàng sử dụng, là sản phẩm đáng để lựa chọn trong các bệnh viện, phòng khám.
Thiết kế với màn hình hiển thị dễ đọc
Máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp) là dạng đo bằng phương pháp thủ công, được thiết kế với màn hình hiển thị rõ nét, dễ đọc, thọn gọn, bền, sử dụng trong thời gian dài mà không lo hư hỏng, đi kèm là các tính năng và phụ kiên chuyên nghiệp, hỗ trợ tối đa.
Máy tiện dụng có thể sử dụng ngau tạo nhà, thoải mái, chính xác, giá phải chăng cùng chế độ bảo hành tốt.
Tuân theo quy trình chẩn đoán và điều trị Tăng huyết áp tích cực của WHO, EHS, AHA

Là sản phẩm được đánh giá khá cao và được nhiều chuyên gia khuyên dụng, máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp) có thể đo liên tục trong vòng 24h, tuân theo quy trình chẩn đoán và điều trị Tăng huyết áp tích cực của WHO, EHS, AHA, dữ liệu từ tất cả những lần đo được kết nối với phần mềm Analyzer WatchBP để có được số liệu thống kê huyết áp của bệnh nhân một cách tối ưu.
Ngoài ra, với WatchBP O3 , khi sử dụng, máy còn có thể phục vụ như một thiết bị y tế quan trọng để kiểm tra áp suất máu bên trong cơ thể, giúp bệnh nhân kịp thời phát hiện những thay đổi bất thường và có cách điều trị phù hợp nhất.
Hãy mua máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp) để trang bị trong tủ y tế của gia đình, sử dụng bất cứ lúc nào bảo vệ sức khỏe. Liên hệ 0933.67.60.69 để mua máy chất lượng, an toàn, giá cả phải chăng.
Máy đo huyết áp 24h WatchBP O3 (Holter huyết áp)
SKU |
MI792HBAWEYEVNAMZ-587196 |
Công dụng |
Chữa trị |
Màu |
Trắng |
Chất liệu |
Nhựa |
Mẫu mã |
Microlife Viet Nam-WatchBP O3 |
Nhiệt độ vận hành |
85 % độ ẩm tương đối tối đa |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 - +50 °C / -4 - +122 °F10 - 40 °C / 50 - 104 °F15 - 90 % độ ẩm tương đối tối đa |
Trọng lượng |
260g (bao gồm pin) |
Kích thước |
115 x 80 x 35 mm |
Phương pháp đo |
Đo giao động tương ứng với phương pháp Korotkoff |
Tầm đo |
30 - 280 mmHg – huyết áp 40 - 200 nhịp trên phút - nhịp mạch |
Tầm |
0 - 299 mmHg |
Độ phân giải |
1 mmHg |
Độ chính xác tĩnh |
huyết áp trong tầm±3 mmHg |
Độ chính xác nhịp mạch |
±5 % giá trị hiển thị |
Nguồn cấp |
4 Pin AAA, 1.5V
|